Chiến lược kinh doanh là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Định nghĩa chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể dài hạn nhằm xác định mục tiêu, phân bổ nguồn lực và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, đảm bảo thích ứng linh hoạt. Phạm vi chiến lược kinh doanh bao gồm tất cả hoạt động tài chính, nhân sự và công nghệ nhằm tối ưu chi phí, chất lượng và trải nghiệm khách hàng.

Định nghĩa chiến lược kinh doanh

Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể dài hạn nhằm định hướng mục tiêu phát triển, phân bổ nguồn lực và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Khái niệm này bao gồm việc xác định sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp, từ đó hình thành các quyết định mang tính chiến lược về sản phẩm, thị trường và nhân lực.

Chiến lược kinh doanh khác biệt với kế hoạch kinh doanh ngắn hạn ở chỗ mang tính định hướng dài hạn và toàn diện, không chỉ tập trung vào các chỉ tiêu doanh thu hay lợi nhuận quý mà còn chú trọng đến vị thế cạnh tranh và khả năng thích ứng trước biến động thị trường. Đồng thời, chiến lược cũng khác với chiến thuật – những bước đi cụ thể, ngắn hạn để thực thi mục tiêu chiến lược.

  • Định hướng dài hạn: thường xem xét khung thời gian 3–5 năm hoặc hơn.
  • Toàn diện: bao quát yếu tố thị trường, sản phẩm, tài chính, nhân sự, công nghệ.
  • Định vị cạnh tranh: lựa chọn con đường “chi phí thấp” hoặc “khác biệt hóa” để chiếm lĩnh lĩnh vực.

Lịch sử và phát triển lý thuyết

Thuyết chiến lược kinh doanh hiện đại bắt nguồn từ công trình “Competitive Strategy” của Michael Porter (1980), trong đó ông giới thiệu mô hình Năm lực lượng cạnh tranh (Five Forces) để phân tích mức độ hấp dẫn của ngành và lựa chọn vị thế cạnh tranh phù hợp. Lý thuyết này nhanh chóng trở thành kim chỉ nam cho các nhà quản lý và học giả trên toàn thế giới.

Tiếp theo, trường phái Resource-Based View (RBV) nhấn mạnh nguồn lực nội tại và năng lực lõi (core competencies) của doanh nghiệp làm nền tảng cho lợi thế cạnh tranh. Harvard Business School cũng đóng góp quan trọng qua các case study mang tính thực tiễn cao, giúp phổ biến tư duy chiến lược trong cộng đồng quản lý.

  • 1980: Porter – Five Forces & Generic Strategies.
  • 1990s: RBV – Barney, Prahalad & Hamel về năng lực lõi.
  • 2005: Kim & Mauborgne – Blue Ocean Strategy, mở ra thị trường mới không cạnh tranh trực tiếp.

Các loại chiến lược kinh doanh

Một trong những phân loại kinh điển của Porter gồm ba chiến lược cơ bản: Chi phí thấp (Cost Leadership), Khác biệt hóa (Differentiation) và Tập trung (Focus) theo phân khúc. Chi phí thấp yêu cầu tối ưu hóa chuỗi giá trị để giảm giá thành; khác biệt hóa đòi hỏi đầu tư vào R&D, thương hiệu và trải nghiệm khách hàng; tập trung nhắm vào nhóm khách hàng nhất định với nhu cầu đặc thù.

Bên cạnh đó, xuất hiện các mô hình hiện đại như Chiến lược Đại dương Xanh (Blue Ocean) nhấn mạnh tạo ra thị trường mới chưa có đối thủ, và Chiến lược Số (Digital Strategy) dùng công nghệ số để chuyển đổi mô hình kinh doanh. Mỗi loại chiến lược phù hợp với quy mô, nguồn lực và mức độ cạnh tranh của từng doanh nghiệp.

Loại chiến lượcMục tiêu chínhĐiểm mạnhRủi ro
Chi phí thấpGiảm giá thành, tăng thị phầnKhó bị đánh bại về giáBiến động chi phí đầu vào
Khác biệt hóaTạo giá trị độc đáoGiảm cạnh tranh về giáChi phí R&D cao
Tập trung (Focus)Phục vụ phân khúc cụ thểHiểu sâu nhu cầu khách hàngQuy mô thị trường hạn chế

Quy trình xây dựng chiến lược

Quy trình thường bắt đầu bằng phân tích môi trường bên ngoài và bên trong thông qua công cụ SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats). Phân tích PESTEL (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, Pháp lý) bổ trợ để nắm rõ xu hướng vĩ mô, giúp doanh nghiệp tự định vị trong bức tranh toàn cảnh.

Tiếp theo là đặt mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) để đảm bảo tính rõ ràng, khả thi và dễ đánh giá. Dựa trên mục tiêu, doanh nghiệp lựa chọn giải pháp chiến lược phù hợp và phân bổ nguồn lực – nhân sự, vốn, công nghệ – cho từng triển khai cụ thể.

  • SWOT & PESTEL: bước đầu nắm bắt môi trường.
  • Đặt mục tiêu SMART: cam kết độ rõ ràng và khả thi.
  • Phân bổ nguồn lực: ngân sách, nhân lực, thời gian.
  • Giám sát & đánh giá: thiết lập KPI, định kỳ review và điều chỉnh.

Công cụ phân tích chiến lược

Mô hình PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal) giúp nhận diện các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến định hướng và rủi ro chiến lược. Phân tích PESTEL cho phép doanh nghiệp đánh giá xu hướng chính trị – pháp lý, biến động kinh tế, thay đổi hành vi tiêu dùng, đột phá công nghệ, áp lực môi trường và quy định pháp luật (ISO 31000).

Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại danh mục sản phẩm thành bốn nhóm: Ngôi sao (Stars), Dấu hỏi (Question Marks), Bò sữa (Cash Cows) và Chó (Dogs). Phân tích này giúp ưu tiên đầu tư và cân đối danh mục để tối đa hóa khả năng sinh lợi và giảm thiểu rủi ro .

Nhóm BCGTăng trưởng thị trườngThị phần tương đốiChiến lược
StarsCaoCaoGiữ vững, tái đầu tư
Cash CowsThấpCaoThu hoạch tiền mặt
Question MarksCaoThấpChọn xu hướng hoặc thoái vốn
DogsThấpThấpThoái vốn hoặc cắt giảm

Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain) của Porter chia hoạt động doanh nghiệp thành hoạt động chính (Inbound Logistics, Operations, Outbound Logistics, Marketing & Sales, Service) và hoạt động hỗ trợ (Infrastructure, HR, Technology, Procurement). Công cụ này giúp xác định điểm tạo ra giá trị khác biệt và tối ưu chi phí (Harvard Business Review).

Chiến lược cạnh tranh

Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) đạt được khi doanh nghiệp sở hữu tài sản vô hình khó sao chép như thương hiệu mạnh, công nghệ được cấp bằng sáng chế, mạng lưới phân phối rộng khắp. Việc liên tục đổi mới và bảo vệ sở hữu trí tuệ đảm bảo lợi thế không bị xói mòn theo thời gian.

Chiến lược đột phá (Disruptive Strategy) theo Clayton Christensen nhắm vào phân khúc thị trường không được phục vụ đầy đủ hoặc quá nhỏ để các đối thủ lớn chú ý. Bằng cách cung cấp sản phẩm dịch vụ đơn giản, giá thấp hơn hoặc dễ tiếp cận, doanh nghiệp mới có thể thay đổi toàn bộ ngành .

  • Đối tác chiến lược (Alliances & Partnerships): chia sẻ nguồn lực, mở rộng thị trường và giảm rủi ro.
  • Hợp tác liên ngành (Cross-sector Collaboration) để tạo giá trị mới, ví dụ liên kết tài chính số và chăm sóc sức khỏe.

Chiến lược tăng trưởng

Ma trận Ansoff (Ansoff Matrix) phân tích bốn hướng tăng trưởng: Thâm nhập thị trường (Market Penetration), Phát triển thị trường (Market Development), Phát triển sản phẩm (Product Development) và Đa dạng hóa (Diversification). Mỗi hướng đi yêu cầu mức độ rủi ro và đầu tư khác nhau.

Chiến lượcĐặc điểmRủi ro
Thâm nhập thị trườngTăng thị phần với sản phẩm hiện tạiRào cản cao về cạnh tranh giá
Phát triển thị trườngMở rộng sang khu vực hoặc phân khúc mớiThiếu hiểu biết thị trường mới
Phát triển sản phẩmRa mắt sản phẩm mới cho thị trường hiện tạiChi phí R&D và marketing cao
Đa dạng hóaThâm nhập ngành mớiKhả năng quản trị không chuyên sâu

Mua lại (M&A), liên doanh (Joint Venture) và mở rộng quốc tế là các công cụ bổ trợ để đẩy nhanh tăng trưởng, tận dụng nền tảng hạ tầng, khách hàng và công nghệ có sẵn .

Triển khai và kiểm soát chiến lược

Balanced Scorecard (BSC) chuyển chiến lược thành bộ chỉ số KPI phân theo bốn khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ và Học hỏi – Phát triển. Mỗi chỉ số gắn với mục tiêu chiến lược, đảm bảo mọi cấp quản lý đều hiểu và thực thi đúng trọng tâm.

Quản trị thay đổi (Change Management) theo mô hình 8 bước của Kotter giúp tăng khả năng thành công khi triển khai chiến lược mới: tạo khẩn trương, xây dựng liên minh, thiết lập tầm nhìn, truyền thông, trao quyền, tạo thành công nhanh, củng cố và khuyến khích văn hóa mới.

  • Đánh giá định kỳ: review KPI tháng/quý, thực hiện cuộc họp chiến lược.
  • Hệ thống báo cáo quản trị: dashboard real-time, phân tích biến động.
  • Điều chỉnh linh hoạt: pivot khi điều kiện thị trường thay đổi.

Chiến lược số và chuyển đổi số

Ứng dụng Big Data và AI trong phân tích hành vi khách hàng, dự báo nhu cầu và tối ưu hóa chuỗi cung ứng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động. IoT (Internet of Things) kết nối thiết bị, thu thập dữ liệu thời gian thực cho quyết định logistics và bảo trì dự đoán.

Chuyển đổi mô hình kinh doanh truyền thống sang nền tảng số (Platform Strategy) tạo hệ sinh thái kết nối người dùng, nhà cung cấp và đối tác. Ví dụ, mô hình “two-sided platform” của Uber và Airbnb tận dụng dữ liệu mạng để tối ưu giá và phân phối dịch vụ.

  • An ninh mạng: tuân thủ ISO/IEC 27001 và NIST Cybersecurity Framework.
  • Interoperability: sử dụng API mở và chuẩn dữ liệu như RESTful, GraphQL.
  • Customer Experience (CX): cá nhân hóa qua recommender systems và chatbots.

Tài liệu tham khảo

  • Porter, M. E. (1980). Competitive Strategy: Techniques for Analyzing Industries and Competitors. Free Press.
  • Kotter, J. P. (1996). Leading Change. Harvard Business School Press.
  • Christensen, C. M. (1997). The Innovator’s Dilemma. Harvard Business School Press.
  • Kim, W. C., & Mauborgne, R. (2005). Blue Ocean Strategy. Harvard Business Review Press. Retrieved from https://hbr.org/2005/10/blue-ocean-strategy.
  • Investopedia. (2024). BCG Growth–Share Matrix. Retrieved from https://www.investopedia.com/terms/b/bcg.asp.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chiến lược kinh doanh:

Những nền tảng của lợi thế cạnh tranh: Một góc nhìn dựa trên nguồn lực Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 14 Số 3 - Trang 179-191 - 1993
Tóm tắtBài báo này làm sáng tỏ những yếu tố kinh tế cơ bản của góc nhìn dựa trên nguồn lực về lợi thế cạnh tranh và tích hợp các quan điểm hiện có thành một mô hình đơn giản về nguồn lực và hiệu suất công ty. Cốt lõi của mô hình này là bốn điều kiện cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững, tất cả đều phải được đáp ứng. Những điều kiện này bao gồm nguồn lực...... hiện toàn bộ
#lợi thế cạnh tranh #góc nhìn dựa trên nguồn lực #hiệu suất công ty #chiến lược kinh doanh #chiến lược tập đoàn
Thị Trường Yếu Tố Chiến Lược: Kỳ Vọng, May Mắn và Chiến Lược Kinh Doanh Dịch bởi AI
Management Science - Tập 32 Số 10 - Trang 1231-1241 - 1986
Rất nhiều tư duy hiện tại về chiến lược cạnh tranh tập trung vào các cách mà các công ty có thể tạo ra các thị trường sản phẩm không hoàn hảo để đạt được hiệu suất kinh tế vượt hơn bình thường. Tuy nhiên, hiệu suất kinh tế của các công ty không chỉ phụ thuộc vào việc liệu các chiến lược của họ có tạo ra được các thị trường như vậy hay không, mà còn phụ thuộc vào chi phí thực hiện những ch...... hiện toàn bộ
So sánh Lịch sử giữa Lý thuyết dựa trên Nguồn lực và Năm Trường phái Tư tưởng trong Kinh tế Tổ chức Công nghiệp: Chúng ta có một Lý thuyết mới về Doanh nghiệp? Dịch bởi AI
Journal of Management - Tập 17 Số 1 - Trang 121-154 - 1991
Cách tiếp cận dựa trên nguồn lực đối với quản lý chiến lược tập trung vào các thuộc tính của công ty khó sao chép như các nguồn lợi kinh tế và, do đó, là các yếu tố thúc đẩy hiệu suất và lợi thế cạnh tranh cơ bản. Hiện nay, có sự quan tâm đến việc liệu sự thừa nhận rõ ràng quan điểm dựa trên nguồn lực có thể hình thành hạt nhân của một mô hình hợp nhất cho nghiên cứu chiến lược hay không....... hiện toàn bộ
#quản lý chiến lược #cách tiếp cận dựa trên nguồn lực #lý thuyết tổ chức công nghiệp #cạnh tranh hoàn hảo #lý thuyết chi phí giao dịch #lý thuyết doanh nghiệp
Tăng hiệu quả tài chính thông qua trách nhiệm xã hội và chiến lược kinh doanh kỹ thuật số tại công ty dược phẩm ở các tỉnh Đông Nam Bộ
Tạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing - - Trang 40-52 - 2022
Nghiên cứu này được thực hiện trên cơ sở kế thừa lý thuyết nền tảng nguồn lực (RBT) nhằm mục tiêu kiểm định mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội, chiến lược kinh doanh kỹ thuật số và hiệu quả tài chính. Trách nhiệm xã hội được xem xét dựa trên phương diện trách nhiệm đối với Nhà nước, mô...... hiện toàn bộ
#Chiến lược kinh doanh kỹ thuật số #Hiệu quả tài chính #Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp
Tư duy toàn cầu đối mặt với thảm họa tràn dầu và COVID-19 Dịch bởi AI
Journal of International Entrepreneurship - - Trang 1-25 - 2023
Tư duy toàn cầu (GM) đã trở thành một yếu tố phân biệt cạnh tranh cho các tổ chức trong những tình huống phức tạp và thay đổi không ngừng. Việc phát triển tư duy toàn cầu góp phần vào việc đạt được hiệu suất kinh doanh vượt trội. Nghiên cứu lý thuyết-empirical này nhằm phân tích cách mà tư duy toàn cầu ảnh hưởng đến các hành động chiến lược được áp dụng bởi các doanh nhân quốc tế điều hành khách s...... hiện toàn bộ
#tư duy toàn cầu #chiến lược kinh doanh #thảm họa tràn dầu #COVID-19 #nghiên cứu định tính #Porto de Galinhas
QUẢN LÝ THU NHẬP, CHIẾN LƯỢC KINH DOANH VÀ RỦI RO PHÁ SẢN: BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM TẠI VIỆT NAM
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 63 Số 03 - 2023
Nghiên cứu này xem xét tác động của quản lý thu nhập dồn tích và chiến lược kinh doanh đến rủi ro phá sản. Hồi quy bội (MLS) và hồi quy M-Estimator được thực hiện trên dữ liệu của 200 công ty phi tài chính niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) và Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) trong giai đoạn từ năm 2010 - 2020. Kết quả cho thấy quản lý thu nhập và rủi ro phá s...... hiện toàn bộ
#Earnings management #business strategy #state ownership #bankruptcy risk
Một khung hệ thống định hướng khách hàng để phân tích chiến lược kinh doanh trong dịch vụ điện tại Ấn Độ Dịch bởi AI
Journal of Industrial Engineering International - Tập 9 - Trang 1-18 - 2013
Cạnh tranh trong ngành dịch vụ điện đang làm nổi bật tầm quan trọng của một số vấn đề ảnh hưởng đến bản chất và chất lượng dịch vụ khách hàng. Chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng điện có thể được nâng cao nhờ cạnh tranh, nếu điều đó mang lại lợi thế cạnh tranh cho các nhà cung cấp dịch vụ. Mặt khác, chất lượng dịch vụ được cung cấp cho một số người tiêu dùng có thể giảm nếu các công ty điện...... hiện toàn bộ
#Cuộc cạnh tranh #chất lượng dịch vụ điện #sự hài lòng của người tiêu dùng #QFD #ISM #Ấn Độ
Phù hợp giữa định hướng doanh nhân và chiến lược hoạt động cho các công ty sản xuất tại Trung Quốc Dịch bởi AI
Operations Management Research - Tập 13 - Trang 39-52 - 2020
Nghiên cứu này khảo sát mối quan hệ giữa định hướng doanh nhân (EO) và chiến lược hiệu quả/linh hoạt (EFS) cùng những tác động của nó đến hiệu suất cho các công ty sản xuất tại nền kinh tế chuyển đổi của Trung Quốc. Dựa trên dữ liệu khảo sát từ 208 công ty sản xuất của Trung Quốc, nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy nhiều bậc để xem xét các tác động của các thành phần nhỏ của EO (tức là, tính đổi m...... hiện toàn bộ
#định hướng doanh nhân #chiến lược hiệu quả #chiến lược linh hoạt #hiệu suất #công ty sản xuất #nền kinh tế chuyển đổi
Chiến lược thương hiệu: Tạo ra các khái niệm thúc đẩy kinh doanh Dịch bởi AI
Journal of Brand Management - Tập 3 - Trang 156-165 - 1995
Những năm đầu thập niên chín đã cho thấy một sự nhận thức ngày càng tăng về sức mạnh và giá trị của thương hiệu. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều cuộc tranh luận về khái niệm thương hiệu là gì. Một tuyên bố rõ ràng về bản chất của thương hiệu và cách mà ý tưởng ‘thương hiệu’ đã phát triển là rất quan trọng, cả cho việc định giá thương hiệu như một tài sản trên bảng cân đối kế toán và cho việc định vị thươ...... hiện toàn bộ
#thương hiệu #chiến lược thương hiệu #tiếp thị #mối quan hệ thương hiệu
Sự khai thác chiến lược của những cơ hội thị trường mới bởi các công ty thời trang Anh Dịch bởi AI
Emerald - Tập 4 Số 1 - Trang 15-25 - 2000
Một phát triển gần đây trong ngành thời trang Vương Quốc Anh là việc người tiêu dùng trẻ tuổi ngày càng ưa chuộng các sản phẩm và thương hiệu mà trước đây chủ yếu nhắm đến các nhóm khách hàng lớn tuổi. Trong khi nghiên cứu trước đây thường tập trung vào việc hiểu động lực dẫn đến việc người tiêu dùng trẻ tuổi chấp nhận, thích ứng và trong một số trường hợp là làm giảm giá trị các thương hi...... hiện toàn bộ
#thời trang #thị trường thanh niên #động lực tiêu dùng #chiến lược kinh doanh #phát triển thị trường.
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3